Có 2 kết quả:
举世无双 jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ • 舉世無雙 jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrivaled (idiom); world number one
(2) unique
(3) unequaled
(2) unique
(3) unequaled
Bình luận 0
jǔ shì wú shuāng ㄐㄩˇ ㄕˋ ㄨˊ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrivaled (idiom); world number one
(2) unique
(3) unequaled
(2) unique
(3) unequaled
Bình luận 0